THÔNG BÁO KQ PHÚC KHẢO KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 VÀ 3 (HÈ) NĂM HỌC 2016-2017

 

DANH SÁCH CÁC ĐIỂM PHÚC KHẢO CÓ KẾT QUẢ NHƯ ĐIỂM THI CHẤM LẦN THỨ NHẤT

 

TT
Họ và tên sinh viên
Mã sinh viên
Học phần
1
Đặng Thị Tuyến
41125A151134
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
2
Nguyễn Đình Sang
416405141151
TTHCM HKII
3
Nguyễn Tiểu Ngọc
411131161120
NL của Mác Lê nin P1(HKII)
4
Nguyễn Thị Thanh Thùy
412133141140
TTHCM HKII
5
Trần Thị Như Ngọc
416403141131
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
6
Dương Thị Mỹ Dung
416351151110
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
7
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
416351151107
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
8
Nguyễn Thị Thu Duyên
416351151111
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
9
Nguyễn Thị Cẩm Thảo
411542151118
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
10
Võ Thị Thanh Thu
417123151127
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
11
Lê Hùng Cường
416352151102
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
12
Trương Thị Thu Thảo
416353151135
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
13
Hồ Thị Hải Yến
411255151139
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
14
Huỳnh Thị Hồng Phúc
412323151119
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
15
Lê Thị Thảo
417123151126
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
16
Trần Vũ Nhân Ái
413131151101
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
17
Lương Tùng Giang
412131141111
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
18
Phan Thị Yến Lệ
413121141107
Giáo dục học phổ thông
19
Lê Phạm Minh Tùng
416401161149
NL của Mác Lê nin P1(HKII)
20
Trần Kim Phước
411264161116
NL của Mác Lê nin P1(HKII)
21
Trần VĂn Trọng Khải
412161161108
NL của Mác Lê nin P1(HKII)
22
Nguyễn Văn Tây
413231151123
TTHCM (hè)
23
Bùi Nam Bình
416404141103
TTHCM HKII
24
Trịnh Thị Vân
412131141147
TTHCM HKII
25
Dương Phạm Ngọc Thảo
411241141116
TTHCM HKII
26
Huỳnh Như Vững
411542151110
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
27
Ông Bảo Anh Chiêu
411259151102
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
28
Nguyễn Thị Bội Ngọc
414221141126
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
29
Trần Thị Mỹ Duyên
416403141111
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
30
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
411532141126
Giáo dục học tiểu học (HKII)
31
DĐặng Thị Thu Thảo
416401141139
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
32
Huỳnh Thị Kim Nga
414321151116
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
33
Nguyễn Kiều Ngọc Quyên
412323151122
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
34
Nguyễn Thị Hồng Thu
413131151125
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
35
Trần Thanh Thanh
411254151125
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
36
Phạm Thanh Thành
415211111135
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
37
Trần Thị Mỹ Diệu
411241141103
TTHCM HKII
38
Nguyễn Lâm Ngọc Duy
412121121104
TTHCM HKII
39
Lê Thị Kim Thảo
411542151111
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
40
Phan Thị Hồng Hạn
411541151109
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
41
Ngô Thị Thanh Mai
416331131121
TTHCM HKII
42
Hồ Thị Diễm Kiều
411253151111
Kỹ năng tiếng B2.3
43
Huỳnh Thị Lợi
411233141121
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
44
Huỳnh Thị Kim Nga
414321151116
TTHCM (hè)
45
Lê Thị Hồng Thắm
416402141131
TTHCM HKII
46
Đặng Thị Hồng
411252161114
Ngoại ngữ 2.1 (tiếng Hàn)
47
Lê Huyền My
413231151117
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
48
Lê Thị Kim Phương
411121141130
TTHCM HKII
49
Nguyễn Thị Hà My
412132141119
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
50
Hồ Thị Diễm Kiều
411253151111
Kỹ năng tiếng B2.5
51
Trần Thị Mỹ Diệu
411241141103
Văn hóa Anh
52
Phạm Thanh Thành
415211111135
Dẫn luận ngôn ngữ (HKII)
53
Võ Hoàng Vi
414311141145
Đọc – Viết 6
54
Nguyễn Thị Thùy Trang
411121141136
ĐL CM của Đảng CSVN(hè)
55
Huỳnh Tấn Dương
411131151106
KNT B2.5
56
Lê Thị Tâm
412133141135
Dẫn nhập ngữ âm – âm vị
57
Phạm Thảo Nguyên
411132151121
KNT B2.5
58
Nguyễn Hoàng Thục Anh
411122141101
KNT B2.5
59
Nguyễn Mạnh Trường
415401161132
Tiếng Trung tổng hợp 2
60
Trần Bảo Uyên Như
411254161125
Ngoại ngữ 2.1 (tiếng Hàn)
61
Nguyễn Thị Mỹ Thuận
412131141139
KNT B2.5
62
H Bin Kuan
41123A141116
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng
63
H Bin Kuan
41123A141116
KNT C1.4
64
Bùi Thị Nhài
411259151122
Kỹ năng tiếng B1.5
65
Nguyễn Cao Huy Nghĩa
411254161121
Kỹ năng tiếng B1.5
66
Nguyễn Thị Phương Trâm
411237141140
Kỹ năng tiếng B2.3 (nghe-đọc) 2 đơn
 
TRƯỜNG HỢP CÓ THAY ĐỔI KẾT QUẢ
06 SV có tên dưới đây có kết quả thay đổi nhỏ (tăng hoặc giảm so với lần chấm thứ nhất của 2 cán bộ chấm thi) với các lý do như SV không  ghi mã đề GV không chấm được, cộng nhầm 1 thành phần điểm.
 
STT Họ và tên Mã số sv Lớp Tên học phần Mã lớp học phần
1 Đặng Thị Minh Hiền 412323161111 16CNACLC03 KNT B1.3 (HKII) 412164216201603
2 Lê Huyền My 413231151117 15CNP01 TTHCM (HK hè 16-17) 209005016211404
3 Trần Thị Huyền My 411259151116 15CNA09 TTHCM (HK hè 16-17) 209005016211402
4 Nguyễn Thị Thùy Trang 411121141136 14SPA01 Giáo học pháp 2 (HKII) 411035316201401
5 Trần Thị Mỹ Ly 411251161110 16CNA01 KNT B1.3 (HKII)  
6 Nguyễn Thị Hồng Vy 411131161138 16SPA01 KNT B1.3 (HKII) 411185116201609
 
Các trường hợp thay đổi điểm trên đây, mời các em xem điểm cập nhật tại tài khoản cá nhân trên hệ thống.