DANH SÁCH CÁC ĐIỂM PHÚC KHẢO CÓ KẾT QUẢ NHƯ ĐIỂM THI CHẤM LẦN THỨ NHẤT
TT
|
Họ và tên sinh viên
|
Mã sinh viên
|
Học phần
|
1
|
Đặng Thị Tuyến
|
41125A151134
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
2
|
Nguyễn Đình Sang
|
416405141151
|
TTHCM HKII
|
3
|
Nguyễn Tiểu Ngọc
|
411131161120
|
NL của Mác Lê nin P1(HKII)
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh Thùy
|
412133141140
|
TTHCM HKII
|
5
|
Trần Thị Như Ngọc
|
416403141131
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
6
|
Dương Thị Mỹ Dung
|
416351151110
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
7
|
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
|
416351151107
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
8
|
Nguyễn Thị Thu Duyên
|
416351151111
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
9
|
Nguyễn Thị Cẩm Thảo
|
411542151118
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
10
|
Võ Thị Thanh Thu
|
417123151127
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
11
|
Lê Hùng Cường
|
416352151102
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
12
|
Trương Thị Thu Thảo
|
416353151135
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
13
|
Hồ Thị Hải Yến
|
411255151139
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
14
|
Huỳnh Thị Hồng Phúc
|
412323151119
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
15
|
Lê Thị Thảo
|
417123151126
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
16
|
Trần Vũ Nhân Ái
|
413131151101
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
17
|
Lương Tùng Giang
|
412131141111
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
18
|
Phan Thị Yến Lệ
|
413121141107
|
Giáo dục học phổ thông
|
19
|
Lê Phạm Minh Tùng
|
416401161149
|
NL của Mác Lê nin P1(HKII)
|
20
|
Trần Kim Phước
|
411264161116
|
NL của Mác Lê nin P1(HKII)
|
21
|
Trần VĂn Trọng Khải
|
412161161108
|
NL của Mác Lê nin P1(HKII)
|
22
|
Nguyễn Văn Tây
|
413231151123
|
TTHCM (hè)
|
23
|
Bùi Nam Bình
|
416404141103
|
TTHCM HKII
|
24
|
Trịnh Thị Vân
|
412131141147
|
TTHCM HKII
|
25
|
Dương Phạm Ngọc Thảo
|
411241141116
|
TTHCM HKII
|
26
|
Huỳnh Như Vững
|
411542151110
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
27
|
Ông Bảo Anh Chiêu
|
411259151102
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
28
|
Nguyễn Thị Bội Ngọc
|
414221141126
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
29
|
Trần Thị Mỹ Duyên
|
416403141111
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
30
|
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
|
411532141126
|
Giáo dục học tiểu học (HKII)
|
31
|
DĐặng Thị Thu Thảo
|
416401141139
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
32
|
Huỳnh Thị Kim Nga
|
414321151116
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
33
|
Nguyễn Kiều Ngọc Quyên
|
412323151122
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
34
|
Nguyễn Thị Hồng Thu
|
413131151125
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
35
|
Trần Thanh Thanh
|
411254151125
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
36
|
Phạm Thanh Thành
|
415211111135
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
37
|
Trần Thị Mỹ Diệu
|
411241141103
|
TTHCM HKII
|
38
|
Nguyễn Lâm Ngọc Duy
|
412121121104
|
TTHCM HKII
|
39
|
Lê Thị Kim Thảo
|
411542151111
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
40
|
Phan Thị Hồng Hạn
|
411541151109
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
41
|
Ngô Thị Thanh Mai
|
416331131121
|
TTHCM HKII
|
42
|
Hồ Thị Diễm Kiều
|
411253151111
|
Kỹ năng tiếng B2.3
|
43
|
Huỳnh Thị Lợi
|
411233141121
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
44
|
Huỳnh Thị Kim Nga
|
414321151116
|
TTHCM (hè)
|
45
|
Lê Thị Hồng Thắm
|
416402141131
|
TTHCM HKII
|
46
|
Đặng Thị Hồng
|
411252161114
|
Ngoại ngữ 2.1 (tiếng Hàn)
|
47
|
Lê Huyền My
|
413231151117
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
48
|
Lê Thị Kim Phương
|
411121141130
|
TTHCM HKII
|
49
|
Nguyễn Thị Hà My
|
412132141119
|
CN Mác Lê Nin P2 ( hè)
|
50
|
Hồ Thị Diễm Kiều
|
411253151111
|
Kỹ năng tiếng B2.5
|
51
|
Trần Thị Mỹ Diệu
|
411241141103
|
Văn hóa Anh
|
52
|
Phạm Thanh Thành
|
415211111135
|
Dẫn luận ngôn ngữ (HKII)
|
53
|
Võ Hoàng Vi
|
414311141145
|
Đọc – Viết 6
|
54
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
411121141136
|
ĐL CM của Đảng CSVN(hè)
|
55
|
Huỳnh Tấn Dương
|
411131151106
|
KNT B2.5
|
56
|
Lê Thị Tâm
|
412133141135
|
Dẫn nhập ngữ âm – âm vị
|
57
|
Phạm Thảo Nguyên
|
411132151121
|
KNT B2.5
|
58
|
Nguyễn Hoàng Thục Anh
|
411122141101
|
KNT B2.5
|
59
|
Nguyễn Mạnh Trường
|
415401161132
|
Tiếng Trung tổng hợp 2
|
60
|
Trần Bảo Uyên Như
|
411254161125
|
Ngoại ngữ 2.1 (tiếng Hàn)
|
61
|
Nguyễn Thị Mỹ Thuận
|
412131141139
|
KNT B2.5
|
62
|
H Bin Kuan
|
41123A141116
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng
|
63
|
H Bin Kuan
|
41123A141116
|
KNT C1.4
|
64
|
Bùi Thị Nhài
|
411259151122
|
Kỹ năng tiếng B1.5
|
65
|
Nguyễn Cao Huy Nghĩa
|
411254161121
|
Kỹ năng tiếng B1.5
|
66
|
Nguyễn Thị Phương Trâm
|
411237141140
|
Kỹ năng tiếng B2.3 (nghe-đọc) 2 đơn
|
TRƯỜNG HỢP CÓ THAY ĐỔI KẾT QUẢ
06 SV có tên dưới đây có kết quả thay đổi nhỏ (tăng hoặc giảm so với lần chấm thứ nhất của 2 cán bộ chấm thi) với các lý do như SV không ghi mã đề GV không chấm được, cộng nhầm 1 thành phần điểm.
STT | Họ và tên | Mã số sv | Lớp | Tên học phần | Mã lớp học phần |
1 | Đặng Thị Minh Hiền | 412323161111 | 16CNACLC03 | KNT B1.3 (HKII) | 412164216201603 |
2 | Lê Huyền My | 413231151117 | 15CNP01 | TTHCM (HK hè 16-17) | 209005016211404 |
3 | Trần Thị Huyền My | 411259151116 | 15CNA09 | TTHCM (HK hè 16-17) | 209005016211402 |
4 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 411121141136 | 14SPA01 | Giáo học pháp 2 (HKII) | 411035316201401 |
5 | Trần Thị Mỹ Ly | 411251161110 | 16CNA01 | KNT B1.3 (HKII) | |
6 | Nguyễn Thị Hồng Vy | 411131161138 | 16SPA01 | KNT B1.3 (HKII) | 411185116201609 |
Các trường hợp thay đổi điểm trên đây, mời các em xem điểm cập nhật tại tài khoản cá nhân trên hệ thống.